Kiểu lò chân không | Tải trọng phôi (kg) | Kích thước lò (Rộng x Cao x Dài) mm |
Lò nhỏ | 181 | 457 x 355 x 610 |
Lò vừa | 682 ÷ 3636 | (610 x 610 x 914) ÷ (1219 x 1219 x 1829) |
Lò lớn | 1361 ÷ 3636 | (914 x 914 x 1219) ÷ (1524 x 2540 x 1219) |
Lò chân không kiểu đứng | 1361 ÷ 2268 | (1219 X 1372) ÷ (1829 X 1829) |