Là dây chuyền tôi thấm liên tục- tạo ra sản phẩm có bề mặt cứng nhưng trong lõi vẫn mềm. Tính tự động hóa và năng suất cao.
Ký hiệu | Công suất mỗi giờ cho thép cacbon trung bình và thép cacbon cao (kg) | Công suất mỗi tháng cho thép cacbon trung bình và thép cacbon cao (tấn) | Công suất mỗi giờ cho thép cacbon thấp (kg) | Công suất mỗi tháng cho thép cacbon thấp (tons) | Tổng công suất điện | Tổng công suất điện khi sản xuất với thép cacbon trung bình/ thấp (kw) | Tổng chiều dài dây chuyền (m/m) |
(kw) | |||||||
SY-805-A | 124-138 | 77-86 | 48-69 | 30-43 | 177-183 | 150/123 | 25495 |
SY-805-1 | 198-220 | 123-138 | 84-120 | 52-75 | 203-218 | 173/142 | 27995 |
SY-805-2 | 352-385 | 220-242 | 204-240 | 127-150 | 290-320 | 247/203 | 31495 |
SY-805-3 | 414-483 | 259-299 | 313-350 | 195-218 | 353-393 | 300/247 | 31995 |
SY-805-4 | 506-572 | 316-358 | 413-463 | 258-289 | 439-464 | 373/307 | 31995 |
SY-805-5 | 720-780 | 450-486 | 546-598 | 341-373 | 513-543 | 436/359 | 35995 |
SY-805-6 | 1000-1100 | 624-686 | 833-917 | 520-572 | 615-655 | 522/430 | 39430 |
SY-805-7A | 1250-1375 | 780-858 | 1040-1146 | 649-715 | 773-828 | 657/541 | 39430 |
SY-805-7 | 1500-1650 | 936-1030 | 1249-1375 | 779-858 | 928-993 | 788/650 | 39430 |
SY-805-8 | 1800-1980 | 1123-1236 | 1499-1650 | 935-1030 | 1105-1175 | 939/774 | 43430 |