Đặc điểm chính:
+ Tốc độ cao, độ chính xác cao. Dẫn hướng trên các trục Linear guide way.
+ Tối ưu độ rung.
+ Tốc độ tùy chọn tối đa lên đến 15.000 v/ph.
THÔNG SỐ CƠ BẢN | HSA-2212/3212 | HSA-2215 | HSA-220/320/420 | HSA-323/423/523/623/723 | HSA-327/427/527/627 | HSA-328/428/52/ 628/ 728/ 828 | HSA-432/532/ 632/732/ 832 | HAS-436/536/ 636/736/ 836 |
Mặt bàn (mm) | 2000/3000 X1100 | 2100x1450 | 2000/3000/ 4000x1800 | 3000/4000/ 5000/6000/ 7000x2200 | 3000/4000/ 5000/6000 x2200 | 3000/4000/ 5000/6000/ 7000/8000 x2500 | 4000/5000/ 6000/7000/ 8000x2500 | 4000/5000/ 6000/7000/ 8000x3000 |
Tải trọng bàn lớn nhất (kg) | 3500/4500 | 8000 | 8000/10000/ 12000 | 10000/12000/15000/18000/ 20000 | 10000/12000/ 15000/18000 | 15000/18000/ 20000/23000/ 25000/27000 | 18000/20000/ 23000/25000/ 27000 | 18000/21000/ 24000/27000/ 30000 |
Hành trình trục X (mm) | 2250/3250 | 2200 | 2000/3000/ 4000 | 3000/4000/ 5000/6000/ 7000 | 3000/4000/ 5000/6000 | 3000/4000/ 5000/6000/ 7000/8000 | 4000/5000/ 6000/7000/ 8000 | 4000/5000/ 6000/7000/ 8000 |
Hành trình trục Y (mm) | 1200 | 1500 | 2000 | 2300 | 2700 | 2800 | 3200 | 3600 |
Hành trình trục Z (mm) | 780 | 780 | 780 | 780 | 780 | 780 | 780 | 780 |
Tốc độ trục chính (vòng/phút) | 10000(DDS) | 10000(DDS) 6000(Gear) | 6000 | 6000 | 6000 | 6000 | 6000 | 6000 |